Có 2 kết quả:

斜線號 xié xiàn hào ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ ㄏㄠˋ斜线号 xié xiàn hào ㄒㄧㄝˊ ㄒㄧㄢˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slash (punct.)
(2) forward slash (computing)
(3) virgule
(4) slanting line
(5) oblique line

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slash (punct.)
(2) forward slash (computing)
(3) virgule
(4) slanting line
(5) oblique line

Bình luận 0